Có 1 kết quả:
缺陷 quē xiàn ㄑㄩㄝ ㄒㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) defect
(2) flaw
(3) physical defect
(2) flaw
(3) physical defect
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0